Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : = Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese
Tác giả: Khải Nguyên, Vân Hạnh
Nhà xuất bản: Thống kê,
Năm xuất bản: 2005
Số trang: 717
Đang rỗi: 1 / Số lượng: 1
Khoa: Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Anh
Chuyên ngành: Kế toán
Danh mục: Sách chuyên ngành
Loại giáo trình:
Mã Dewey: 657.03
ISBN:
Kích thước: 24cm
Đơn giá: 130000
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nơi lưu trữ: Đông Á Đà nẵng
Số Cutter: T83 - K43
Loại tài liệu: Sách
Từ khóa:
Tóm tắt: Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán..
STT | Mã từng cuốn sách | Barcode | Kho lưu trữ | Nơi lưu trữ |
---|---|---|---|---|
C1 | T14837595521 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng |