Tài liệu định hướng công tác tuyên huấn về biển đảo
Tác giả: Ủy ban biển giới quốc gia - Bộ Ngoại giao
Nhà xuất bản: Tri Thức
Năm xuất bản: 2015
Số trang: 108
Đang rỗi: 206 / Số lượng: 206
Khoa: Phòng QL Khoa học
Chuyên ngành: Chính trị học
Danh mục:
Loại giáo trình:
Mã Dewey: 320
ISBN:
Kích thước:
Đơn giá:
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nơi lưu trữ: Đông Á Đà nẵng
Số Cutter: T35 - U93
Loại tài liệu: Sách
Từ khóa: chủ quyền biển đảo
Tóm tắt:
STT | Mã từng cuốn sách | Barcode | Kho lưu trữ | Nơi lưu trữ |
---|---|---|---|---|
C1 | T14707097901 | UDA.Đà Nẵng | ||
C2 | T14707097902 | UDA.Đà Nẵng | ||
C3 | T14707097903 | UDA.Đà Nẵng | ||
C4 | T14707097904 | UDA.Đà Nẵng | ||
C5 | T14707097905 | UDA.Đà Nẵng | ||
C6 | T14707097906 | UDA.Đà Nẵng | ||
C7 | T14707097907 | UDA.Đà Nẵng | ||
C8 | T14707097908 | UDA.Đà Nẵng | ||
C9 | T14707097909 | UDA.Đà Nẵng | ||
C10 | T147070979010 | UDA.Đà Nẵng | ||
C11 | T147070979011 | UDA.Đà Nẵng | ||
C12 | T147070979012 | UDA.Đà Nẵng | ||
C13 | T147070979013 | UDA.Đà Nẵng | ||
C14 | T147070979014 | UDA.Đà Nẵng | ||
C15 | T147070979015 | UDA.Đà Nẵng | ||
C16 | T147070979016 | UDA.Đà Nẵng | ||
C17 | T147070979017 | UDA.Đà Nẵng | ||
C18 | T147070979018 | UDA.Đà Nẵng | ||
C19 | T147070979019 | UDA.Đà Nẵng | ||
C20 | T147070979020 | UDA.Đà Nẵng | ||
C21 | T147070979021 | UDA.Đà Nẵng | ||
C22 | T147070979022 | UDA.Đà Nẵng | ||
C23 | T147070979023 | UDA.Đà Nẵng | ||
C24 | T147070979024 | UDA.Đà Nẵng | ||
C25 | T147070979025 | UDA.Đà Nẵng | ||
C26 | T147070979026 | UDA.Đà Nẵng | ||
C27 | T147070979027 | UDA.Đà Nẵng | ||
C28 | T147070979028 | UDA.Đà Nẵng | ||
C29 | T147070979029 | UDA.Đà Nẵng | ||
C30 | T147070979030 | UDA.Đà Nẵng | ||
C31 | T147070979031 | UDA.Đà Nẵng | ||
C32 | T147070979032 | UDA.Đà Nẵng | ||
C33 | T147070979033 | UDA.Đà Nẵng | ||
C34 | T147070979034 | UDA.Đà Nẵng | ||
C35 | T147070979035 | UDA.Đà Nẵng | ||
C36 | T147070979036 | UDA.Đà Nẵng | ||
C37 | T147070979037 | UDA.Đà Nẵng | ||
C38 | T147070979038 | UDA.Đà Nẵng | ||
C39 | T147070979039 | UDA.Đà Nẵng | ||
C40 | T147070979040 | UDA.Đà Nẵng | ||
C41 | T147070979041 | UDA.Đà Nẵng | ||
C42 | T147070979042 | UDA.Đà Nẵng | ||
C43 | T147070979043 | UDA.Đà Nẵng | ||
C44 | T147070979044 | UDA.Đà Nẵng | ||
C45 | T147070979045 | UDA.Đà Nẵng | ||
C46 | T147070979046 | UDA.Đà Nẵng | ||
C47 | T147070979047 | UDA.Đà Nẵng | ||
C48 | T147070979048 | UDA.Đà Nẵng | ||
C49 | T147070979049 | UDA.Đà Nẵng | ||
C50 | T147070979050 | UDA.Đà Nẵng | ||
C51 | T147070979051 | UDA.Đà Nẵng | ||
C52 | T147070979052 | UDA.Đà Nẵng | ||
C53 | T147070979053 | UDA.Đà Nẵng | ||
C54 | T147070979054 | UDA.Đà Nẵng | ||
C55 | T147070979055 | UDA.Đà Nẵng | ||
C56 | T147070979056 | UDA.Đà Nẵng | ||
C57 | T147070979057 | UDA.Đà Nẵng | ||
C58 | T147070979058 | UDA.Đà Nẵng | ||
C59 | T147070979059 | UDA.Đà Nẵng | ||
C60 | T147070979060 | UDA.Đà Nẵng | ||
C61 | T147070979061 | UDA.Đà Nẵng | ||
C62 | T147070979062 | UDA.Đà Nẵng | ||
C63 | T147070979063 | UDA.Đà Nẵng | ||
C64 | T147070979064 | UDA.Đà Nẵng | ||
C65 | T147070979065 | UDA.Đà Nẵng | ||
C66 | T147070979066 | UDA.Đà Nẵng | ||
C67 | T147070979067 | UDA.Đà Nẵng | ||
C68 | T147070979068 | UDA.Đà Nẵng | ||
C69 | T147070979069 | UDA.Đà Nẵng | ||
C70 | T147070979070 | UDA.Đà Nẵng | ||
C71 | T147070979071 | UDA.Đà Nẵng | ||
C72 | T147070979072 | UDA.Đà Nẵng | ||
C73 | T147070979073 | UDA.Đà Nẵng | ||
C74 | T147070979074 | UDA.Đà Nẵng | ||
C75 | T147070979075 | UDA.Đà Nẵng | ||
C76 | T147070979076 | UDA.Đà Nẵng | ||
C77 | T147070979077 | UDA.Đà Nẵng | ||
C78 | T147070979078 | UDA.Đà Nẵng | ||
C79 | T147070979079 | UDA.Đà Nẵng | ||
C80 | T147070979080 | UDA.Đà Nẵng | ||
C81 | T147070979081 | UDA.Đà Nẵng | ||
C82 | T147070979082 | UDA.Đà Nẵng | ||
C83 | T147070979083 | UDA.Đà Nẵng | ||
C84 | T147070979084 | UDA.Đà Nẵng | ||
C85 | T147070979085 | UDA.Đà Nẵng | ||
C86 | T147070979086 | UDA.Đà Nẵng | ||
C87 | T147070979087 | UDA.Đà Nẵng | ||
C88 | T147070979088 | UDA.Đà Nẵng | ||
C89 | T147070979089 | UDA.Đà Nẵng | ||
C90 | T147070979090 | UDA.Đà Nẵng | ||
C91 | T147070979091 | UDA.Đà Nẵng | ||
C92 | T147070979092 | UDA.Đà Nẵng | ||
C93 | T147070979093 | UDA.Đà Nẵng | ||
C94 | T147070979094 | UDA.Đà Nẵng | ||
C95 | T147070979095 | UDA.Đà Nẵng | ||
C96 | T147070979096 | UDA.Đà Nẵng | ||
C97 | T147070979097 | UDA.Đà Nẵng | ||
C98 | T147070979098 | UDA.Đà Nẵng | ||
C99 | T147070979099 | UDA.Đà Nẵng | ||
C100 | T1470709790100 | UDA.Đà Nẵng | ||
C101 | T1470709790101 | UDA.Đà Nẵng | ||
C102 | T1470709790102 | UDA.Đà Nẵng | ||
C103 | T1470709790103 | UDA.Đà Nẵng | ||
C104 | T1470709790104 | UDA.Đà Nẵng | ||
C105 | T1470709790105 | UDA.Đà Nẵng | ||
C106 | T1470709790106 | UDA.Đà Nẵng | ||
C107 | T1470709790107 | UDA.Đà Nẵng | ||
C108 | T1470709790108 | UDA.Đà Nẵng | ||
C109 | T1470709790109 | UDA.Đà Nẵng | ||
C110 | T1470709790110 | UDA.Đà Nẵng | ||
C111 | T1470709790111 | UDA.Đà Nẵng | ||
C112 | T1470709790112 | UDA.Đà Nẵng | ||
C113 | T1470709790113 | UDA.Đà Nẵng | ||
C114 | T1470709790114 | UDA.Đà Nẵng | ||
C115 | T1470709790115 | UDA.Đà Nẵng | ||
C116 | T1470709790116 | UDA.Đà Nẵng | ||
C117 | T1470709790117 | UDA.Đà Nẵng | ||
C118 | T1470709790118 | UDA.Đà Nẵng | ||
C119 | T1470709790119 | UDA.Đà Nẵng | ||
C120 | T1470709790120 | UDA.Đà Nẵng | ||
C121 | T1470709790121 | UDA.Đà Nẵng | ||
C122 | T1470709790122 | UDA.Đà Nẵng | ||
C123 | T1470709790123 | UDA.Đà Nẵng | ||
C124 | T1470709790124 | UDA.Đà Nẵng | ||
C125 | T1470709790125 | UDA.Đà Nẵng | ||
C126 | T1470709790126 | UDA.Đà Nẵng | ||
C127 | T1470709790127 | UDA.Đà Nẵng | ||
C128 | T1470709790128 | UDA.Đà Nẵng | ||
C129 | T1470709790129 | UDA.Đà Nẵng | ||
C130 | T1470709790130 | UDA.Đà Nẵng | ||
C131 | T1470709790131 | UDA.Đà Nẵng | ||
C132 | T1470709790132 | UDA.Đà Nẵng | ||
C133 | T1470709790133 | UDA.Đà Nẵng | ||
C134 | T1470709790134 | UDA.Đà Nẵng | ||
C135 | T1470709790135 | UDA.Đà Nẵng | ||
C136 | T1470709790136 | UDA.Đà Nẵng | ||
C137 | T1470709790137 | UDA.Đà Nẵng | ||
C138 | T1470709790138 | UDA.Đà Nẵng | ||
C139 | T1470709790139 | UDA.Đà Nẵng | ||
C140 | T1470709790140 | UDA.Đà Nẵng | ||
C141 | T1470709790141 | UDA.Đà Nẵng | ||
C142 | T1470709790142 | UDA.Đà Nẵng | ||
C143 | T1470709790143 | UDA.Đà Nẵng | ||
C144 | T1470709790144 | UDA.Đà Nẵng | ||
C145 | T1470709790145 | UDA.Đà Nẵng | ||
C146 | T1470709790146 | UDA.Đà Nẵng | ||
C147 | T1470709790147 | UDA.Đà Nẵng | ||
C148 | T1470709790148 | UDA.Đà Nẵng | ||
C149 | T1470709790149 | UDA.Đà Nẵng | ||
C150 | T1470709790150 | UDA.Đà Nẵng | ||
C151 | T1470709790151 | UDA.Đà Nẵng | ||
C152 | T1470709790152 | UDA.Đà Nẵng | ||
C153 | T1470709790153 | UDA.Đà Nẵng | ||
C154 | T1470709790154 | UDA.Đà Nẵng | ||
C155 | T1470709790155 | UDA.Đà Nẵng | ||
C156 | T1470709790156 | UDA.Đà Nẵng | ||
C157 | T1470709790157 | UDA.Đà Nẵng | ||
C158 | T1470709790158 | UDA.Đà Nẵng | ||
C159 | T1470709790159 | UDA.Đà Nẵng | ||
C160 | T1470709790160 | UDA.Đà Nẵng | ||
C161 | T1470709790161 | UDA.Đà Nẵng | ||
C162 | T1470709790162 | UDA.Đà Nẵng | ||
C163 | T1470709790163 | UDA.Đà Nẵng | ||
C164 | T1470709790164 | UDA.Đà Nẵng | ||
C165 | T1470709790165 | UDA.Đà Nẵng | ||
C166 | T1470709790166 | UDA.Đà Nẵng | ||
C167 | T1470709790167 | UDA.Đà Nẵng | ||
C168 | T1470709790168 | UDA.Đà Nẵng | ||
C169 | T1470709790169 | UDA.Đà Nẵng | ||
C170 | T1470709790170 | UDA.Đà Nẵng | ||
C171 | T1470709790171 | UDA.Đà Nẵng | ||
C172 | T1470709790172 | UDA.Đà Nẵng | ||
C173 | T1470709790173 | UDA.Đà Nẵng | ||
C174 | T1470709790174 | UDA.Đà Nẵng | ||
C175 | T1470709790175 | UDA.Đà Nẵng | ||
C176 | T1470709790176 | UDA.Đà Nẵng | ||
C177 | T1470709790177 | UDA.Đà Nẵng | ||
C178 | T1470709790178 | UDA.Đà Nẵng | ||
C179 | T1470709790179 | UDA.Đà Nẵng | ||
C180 | T1470709790180 | UDA.Đà Nẵng | ||
C181 | T1470709790181 | UDA.Đà Nẵng | ||
C182 | T1470709790182 | UDA.Đà Nẵng | ||
C183 | T1470709790183 | UDA.Đà Nẵng | ||
C184 | T1470709790184 | UDA.Đà Nẵng | ||
C185 | T1470709790185 | UDA.Đà Nẵng | ||
C186 | T1470709790186 | UDA.Đà Nẵng | ||
C187 | T1470709790187 | UDA.Đà Nẵng | ||
C188 | T1470709790188 | UDA.Đà Nẵng | ||
C189 | T1470709790189 | UDA.Đà Nẵng | ||
C190 | T1470709790190 | UDA.Đà Nẵng | ||
C191 | T1470709790191 | UDA.Đà Nẵng | ||
C192 | T1470709790192 | UDA.Đà Nẵng | ||
C193 | T1470709790193 | UDA.Đà Nẵng | ||
C194 | T1470709790194 | UDA.Đà Nẵng | ||
C195 | T1470709790195 | UDA.Đà Nẵng | ||
C196 | T1470709790196 | UDA.Đà Nẵng | ||
C197 | T1470709790197 | UDA.Đà Nẵng | ||
C198 | T1470709790198 | UDA.Đà Nẵng | ||
C199 | T1470709790199 | UDA.Đà Nẵng | ||
C200 | T1470709790200 | UDA.Đà Nẵng | ||
C201 | T1470709790201 | UDA.Đà Nẵng | ||
C202 | T1470709790202 | UDA.Đà Nẵng | ||
C203 | T1470709790203 | UDA.Đà Nẵng | ||
C204 | T1470709790204 | UDA.Đà Nẵng | ||
C205 | T1470709790205 | UDA.Đà Nẵng | ||
C206 | T1470709790206 | UDA.Đà Nẵng |