Đi một ngày đàng
Tác giả: Thanh Tùng
Nhà xuất bản: Thanh niên
Năm xuất bản: 2009
Số trang: 142
Đang rỗi: 52 / Số lượng: 52
Khoa: Phòng QL Khoa học
Chuyên ngành: Địa lý và du lịch
Danh mục:
Loại giáo trình:
Mã Dewey: 910.41
ISBN:
Kích thước: 19
Đơn giá: 0
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nơi lưu trữ: Đông Á Đăk Lăk
Số Cutter: D56 - T43
Loại tài liệu: Sách
Từ khóa:
Tóm tắt:
STT | Mã từng cuốn sách | Barcode | Kho lưu trữ | Nơi lưu trữ |
---|---|---|---|---|
C1 | D17053896801 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C2 | D17053896802 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C3 | D17053896803 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C4 | D17053896804 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C5 | D17053896805 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C6 | D17053896806 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C7 | D17053896807 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C8 | D17053896808 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C9 | D17053896809 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C10 | D170538968010 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C11 | D170538968011 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C12 | D170538968012 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C13 | D170538968013 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C14 | D170538968014 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C15 | D170538968015 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C16 | D170538968016 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C17 | D170538968017 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C18 | D170538968018 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C19 | D170538968019 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C20 | D170538968020 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C21 | D170538968021 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C22 | D170538968022 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C23 | D170538968023 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C24 | D170538968024 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C25 | D170538968025 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C26 | D170538968026 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C27 | D170538968027 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C28 | D170538968028 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C29 | D170538968029 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C30 | D170538968030 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C31 | D170538968031 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C32 | D170538968032 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C33 | D170538968033 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C34 | D170538968034 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C35 | D170538968035 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C36 | D170538968036 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C37 | D170538968037 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C38 | D170538968038 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C39 | D170538968039 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C40 | D170538968040 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C41 | D170538968041 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C42 | D170538968042 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C43 | D170538968043 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C44 | D170538968044 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C45 | D170538968045 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C46 | D170538968046 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C47 | D170538968047 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C48 | D170538968048 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C49 | D170538968049 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C50 | D170538968050 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C51 | D170538968051 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
C52 | D170538968052 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk |