Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
Minna no nihongo Shokyû 1 - Bunkei renshûchô
Tác giả: Hirai Etsuko and Miwa Sachiko
Năm XB: 2012 | Nhà XB: 3A Corporation
1000 từ vựng tiếng nhật thông dụng dùng trong thương mại
Tác giả: IMAI MIKIO
Năm XB: 2014 | Nhà XB: NXB. Thời đại
Giáo trình tiếng Nhật
Tác giả: Koike Mari, Nakagawa Michico, Miyazaki Satoko,..
Năm XB: 2017 | Nhà XB: Dân trí
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Nghe hiểu
Tác giả: Sasaki Hitotko, Matsumoto Noriko
Năm XB: 2011 | Nhà XB: ASK Publishing
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Từ vựng
Tác giả: Sasaki Hitotko, Matsumoto Noriko
Năm XB: 2010 | Nhà XB: ASK Publishing
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Ngữ pháp
Tác giả: Sasaki Hitotko, Matsumoto Noriko
Năm XB: 2010 | Nhà XB: ASK Publishing
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Đọc hiểu
Tác giả: Sasaki Hitotko, Matsumoto Noriko
Năm XB: 2010 | Nhà XB: ASK Publishing
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Hán tự
Tác giả: Sasaki Hitotko, Matsumoto Noriko
Năm XB: 2010 | Nhà XB: ASK Publishing
Nihongo So-matome N4 : Hán tự, Từ vựng
Tác giả: Sasaki Hitotko, Matsumoto Noriko
Năm XB: 2017 | Nhà XB: ASK Publishing
Tra cứu
Danh mục khoa
- Khoa CNKT điện, điện tử
- Khoa CNKT Ô tô
- Khoa công nghệ thông tin
- Khoa Điều dưỡng - Hộ sinh
- Khoa Du lịch
- Khoa Dược
- Khoa Kỹ thuật xây dựng
- Khoa Luật
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Anh
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
- Khoa Quản trị kinh doanh
- Khoa Sư phạm
- Khoa Tài chính - Kế toán
- Khoa thực phẩm