Sách chuyên ngành


Workplace english jame schofield
Tác giả:
Năm XB: 2012 | Nhà XB: NXB. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh



Dictionary of Agricultural and Environmental Science
Tác giả: Frederick R. Troeh, Roy L. Donahue
Năm XB: 2003 | Nhà XB:

Minoli- Cordovana\"s authoritative computer & network security dictionary
Tác giả: Daniel Minoli, James Cordovana
Năm XB: 2006 | Nhà XB:

The dictionary of financial risk management
Tác giả: Gary L. Gastineau, Mark P. Kritzman.
Năm XB: 1999 | Nhà XB: Frank J. Fabozzi Associates

Collins cobuild advanced dictionary of american english
Tác giả: Japanese
Năm XB: 2007 | Nhà XB: Thomson Wadsworth

Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : = Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese
Tác giả: Khải Nguyên, Vân Hạnh
Năm XB: 2005 | Nhà XB: Thống kê,

Insulating materials for optoelectronics : new developments
Tác giả: F. Agulló-López
Năm XB: 1995 | Nhà XB: World Scientific
Tra cứu
Danh mục khoa
- Khoa CNKT điện, điện tử
- Khoa CNKT Ô tô
- Khoa công nghệ thông tin
- Khoa Điều dưỡng - Hộ sinh
- Khoa Du lịch
- Khoa Dược
- Khoa Kỹ thuật xây dựng
- Khoa Luật
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Anh
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
- Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
- Khoa Quản trị kinh doanh
- Khoa Sư phạm
- Khoa Tài chính - Kế toán
- Khoa thực phẩm