Kê khai - nộp và quyết toán thuế - các vướng mắc thường gặp và cách xử lý
Tác giả: Nguyễn Thị Mai [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản: Tài chính
Năm xuất bản: 2006
Số trang: 459
Đang rỗi: 27 / Số lượng: 27
Khoa: Khoa Luật
Chuyên ngành: Tài chính công
Danh mục: Pháp luật
Loại giáo trình:
Mã Dewey: 336.5972
ISBN:
Kích thước: 20cm
Đơn giá: 65
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nơi lưu trữ: Đông Á Đà nẵng
Số Cutter: K45 - N48
Từ khóa:
Tóm tắt:
| STT | Mã từng cuốn sách | Barcode | Kho lưu trữ | Nơi lưu trữ |
|---|---|---|---|---|
| C1 | K14820461831 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C2 | K14820461832 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C3 | K14820461833 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C4 | K14820461834 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C5 | K14820461835 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C6 | K14820461836 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C7 | K14820461837 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C8 | K14820461838 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C9 | K14820461839 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C10 | K148204618310 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C11 | K148204618311 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C12 | K148204618312 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C13 | K148204618313 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
| C14 | K148204618314 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C15 | K148204618315 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C16 | K148204618316 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C17 | K148204618317 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C18 | K148204618318 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C19 | K148204618319 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C20 | K148204618320 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đăk Lăk | |
| C21 | K148204618321 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C22 | K148204618322 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C23 | K148204618323 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C24 | K148204618324 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C25 | K148204618325 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C26 | K148204618326 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng | |
| C27 | K148204618327 | Kho tài liệu tiếng Việt/ Vietnamese Collection | UDA.Đà Nẵng |
