DANH SÁCH HỌC VIÊN
KHÓA HỌC “PHƯƠNG PHÁP ĐỌC SÁCH SIÊU TRÍ TUỆ”
Ngày tham gia khóa học: 16/11/2020
Thời gian khóa học: 8h00 đến 18h30
Địa điểm: Hội trường Edison Trường Đại học Đông Á - 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
STT |
HỌ VÀ TÊN |
GIỚI TÍNH |
IDSV |
LỚP |
KHOA |
1 |
Huỳnh Phương An |
Nữ |
44947 |
NT18A1A |
Ngành Dinh dưỡng - Khoa Y |
2 |
Trần Bình An |
Nam |
45101 |
AH18A1B |
Khoa Du lịch |
3 |
Nguyễn Thị Châu Anh |
Nữ |
48346 |
NG19A1B |
Khoa Y |
4 |
Hoàng Vân Anh |
Nữ |
51271 |
RB20A1A |
Khoa Du lịch |
5 |
Lê Trần Kiều Anh |
Nữ |
42004 |
EL17A1 |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
6 |
Đặng Ngọc Phương Anh |
Nữ |
53143 |
JL20A2B |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
7 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
Nữ |
43245 |
OA18A1A |
Khoa Sau đại học |
8 |
Trần Thị Thu Cúc |
Nữ |
51706 |
BA20A1B |
Khoa Quản trị |
9 |
Trần Văn Đại |
Nam |
52312 |
CH20A3A |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
10 |
Nguyễn Oanh Kiều Diễm |
Nữ |
54291 |
EL20A2B |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
11 |
Phan Văn Đức |
Nam |
54364 |
AE20A5A |
Khoa CNKT Ô tô |
12 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
51512 |
PS20A1A |
Khoa Sư phạm |
13 |
Lê Nguyễn Thị Minh Nhi |
Nữ |
54662 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
14 |
Hoàng Thị Bảo Duyên |
Nữ |
50909 |
CH20A1A |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
15 |
Tô Thị Giang |
Nữ |
56084 |
BA20A3B |
Khoa Quản trị |
16 |
Trần Nguyễn Quỳnh Giao |
Nữ |
54096 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
17 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
55044 |
JL20A3A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
18 |
Cao Thị Hằng |
Nam |
51097 |
LA20A1A |
Khoa Luật |
19 |
Y Phơ Hđơk |
Nữ |
53056 |
LA20A1A |
Khoa Luật |
20 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Nam |
40972 |
IT17A1.11 |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
Hoàng Văn Hiếu |
Nam |
54598 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
22 |
Đặng Ngọc Hồ |
Nam |
52084 |
BA20A1B |
Khoa Quản trị |
23 |
Lê Việt Hoàng |
Nam |
52097 |
BA20A1B |
Khoa Quản trị |
24 |
Đặng Thanh Hùng |
Nữ |
52483 |
AH20A2A |
Khoa Du lịch |
25 |
Huỳnh Thị Ánh Huyền |
Nữ |
49720 |
AT19A2B |
Khoa Du lịch |
26 |
Nguyễn Thị Lâm Oanh |
Nữ |
52117 |
JL20A1B |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
27 |
Phan Thị Lệ Huyền |
Nữ |
52707 |
JL20A2B |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
28 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
49222 |
EL19A3A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
29 |
Trần Thị Thu Huyền |
Nữ |
52876 |
IT20A2A |
Khoa Công nghệ thông tin |
30 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
48159 |
EL19A3A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
31 |
Nguyễn Thị Hạnh Lâm |
Nam |
48147 |
AT19A2A |
Khoa Du lịch |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nam |
43144 |
AT18A1B |
Khoa Du lịch |
33 |
Trần Trọng Lân |
Nữ |
54705 |
BA20A2B |
Khoa Quản trị |
34 |
Đặng Hoàng Bảo Lân |
Nữ |
43921 |
FT18A1A |
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC |
35 |
Huỳnh Thị Lành |
Nữ |
50259 |
AH20A3A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
36 |
Chu Thị Liên |
Nữ |
51861 |
AT20A1A |
Khoa Du lịch |
37 |
Võ Thị Bích Lên |
Nữ |
51139 |
Jl20A1A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
38 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
51657 |
IT20A3A |
Khoa Công nghệ thông tin |
39 |
Bùi Huyền Linh |
Nam |
51936 |
IT20A1B |
Khoa Công nghệ thông tin |
40 |
Lê Thị Ánh Loan |
Nữ |
51464 |
AC20A1A |
Khoa Tài chính - Kế toán |
41 |
Nguyễn Đình Lộc |
Nữ |
54919 |
CH20A5A |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
42 |
Chu Thị Khánh Ly |
Nữ |
52839 |
MK20A1B |
Khoa Quản trị |
43 |
Huỳnh Hoàng Thiên Mẫn |
Nữ |
51425 |
CH20A1B |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
44 |
Nguyễn Thị Trà My |
Nam |
52437 |
IT20A1B |
Khoa Công nghệ thông tin |
45 |
Trần Thị Na |
Nữ |
52031 |
Jl20A1B |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
46 |
Phạm Đức Nam |
Nữ |
51393 |
JL20A1A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
47 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
54772 |
OA20A1A |
Khoa Quản trị |
48 |
Nông Thị Ngân |
Nữ |
52031 |
JL20A1B |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
49 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
52655 |
EL20A2A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
50 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
54975 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
51 |
Đặng Thị Như Ngọc |
Nam |
51085 |
AT20A1A |
Khoa Du lịch |
52 |
Phan Thị Ánh Nguyệt |
Nam |
52331 |
AE20A2B |
Khoa CNKT Ô tô |
53 |
Nguyễn Nhân |
Nam |
43292 |
AH18A1A |
Khoa Du lịch |
54 |
Lê Thành Nhân |
Nữ |
51718 |
AT20A1A |
Khoa Du lịch |
55 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Nữ |
48852 |
EL19A3A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
56 |
Trần Thị Thuý Nhật |
Nữ |
51103 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
57 |
Đinh Như Tịnh Nhi |
Nữ |
43759 |
FT18A1A |
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC |
58 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
51510 |
AT20A1A |
Khoa Du lịch |
59 |
Võ Thị Ái Như |
Nữ |
43404 |
NU18A1A |
Khoa Y |
60 |
Trần Thị Huỳnh Như |
Nữ |
52643 |
FB20A1A |
Khoa Tài chính - Kế toán |
61 |
Lê Thị Phương Nhung |
Nữ |
54379 |
EL20A2B |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
62 |
Trần Thị Nhung |
Nữ |
52970 |
LA20A1A |
Khoa Luật |
63 |
Tạ Thị Hồng Nhung |
Nữ |
42112 |
NU17C21 |
Ngành Dinh dưỡng - Khoa Y |
64 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
54724 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
65 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
51536 |
AC20A1A |
Khoa Tài chính - Kế toán |
66 |
Lê Thị Nhung |
Nữ |
54594 |
MK20A2A |
Khoa Quản trị |
67 |
Lê Thị Nụ |
Nữ |
51680 |
CH20A2A |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
68 |
Nguyễn Trần Vân Ny |
Nữ |
49007 |
EL19A3A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
69 |
Nguyễn Công Nhuận Phúc |
Nam |
52830 |
CA20A1A |
Khoa CNKT Điện - Điện tử |
70 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
50969 |
HA20A1A |
Khoa Quản trị |
71 |
Trần Thị Phượng |
Nữ |
54911 |
JL20A3A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
72 |
Trần Ái Quyên |
Nữ |
43391 |
FT18A1A |
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC |
73 |
Nguyễn Thành Sơn |
Nam |
46877 |
AE19A1B |
Khoa CNKT Ô tô |
74 |
Mai Thị Bích Thanh |
Nữ |
54793 |
Jl20A3A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
75 |
Nguyễn Thị Thu Thao |
Nữ |
52826 |
JL20A2A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
76 |
Lý Phương Thảo |
Nữ |
49674 |
AT19A2B |
Khoa Du lịch |
77 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
43760 |
FT18A1A |
Khoa công nghệ thực phẩm sinh học |
78 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
53069 |
MK20A1B |
Khoa Quản trị |
79 |
Phạm Dương Quang Thật |
Nam |
52332 |
CH20A3A |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
80 |
Phạm Văn Thông |
Nam |
44149 |
EE18A1A |
Khoa CNKT Điện - Điện tử |
81 |
Đỗ Thị Kim Thư |
Nữ |
48261 |
NG19A1B |
Khoa Y |
82 |
Mai Hồ Lệ Thư |
Nữ |
51761 |
CH20A2A |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
83 |
Hoàng Thị Thương |
Nữ |
54525 |
MK20A1B |
Khoa Quản trị |
84 |
Nguyễn Thị Tiền |
Nữ |
51182 |
EL20A1A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
85 |
Nguyễn Thị Ngân Tín |
Nữ |
54918 |
BA20A4A |
Khoa Quản trị |
86 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
54877 |
Jl20A3A |
Khoa Ngôn ngữ & VH Nhật Bản |
87 |
Nguyễn Thị Quế Trâm |
Nữ |
53763 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
88 |
Võ Hồng Trâm |
Nữ |
51350 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
89 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
Nữ |
46581 |
FT19A1A |
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC |
90 |
Võ Thị Hồng Trị |
Nữ |
52098 |
CH20A2B |
Khoa NN & VH Trung Quốc |
91 |
Phạm Thị Hoài Trinh |
Nữ |
51490 |
PH20A1A |
Khoa Dược |
92 |
Nguyễn Nguyên Trưng |
Nam |
53021 |
AE20A3B |
Khoa CNKT Ô tô |
93 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
43071 |
IT18A1.12 |
Khoa Công nghệ thông tin |
94 |
Ngô Văn Úc |
Nam |
53133 |
AI20A1A |
Khoa Công nghệ thông tin |
95 |
Trần Thị Thảo Vân |
Nữ |
51276 |
NG20A1A |
Ngành Dinh dưỡng - Khoa Y |
96 |
Võ Tường Vi |
Nữ |
47412 |
FT19A1A |
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC |
97 |
Nguyễn Thị Vui |
Nữ |
50922 |
NG20A1A |
Khoa Y |
98 |
Phạm Thúy Vy |
Nữ |
44288 |
FT18A1A |
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC |
99 |
Nguyễn Lâm Tường Vy |
Nữ |
44811 |
SE18A1A |
Khoa Sư phạm |
100 |
Phạm Thị Ý |
Nữ |
49080 |
EL19A3A |
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh |
Danh sách gồm có 100 học viên.
Đà Nẵng, ngày 13 tháng 11 năm 2020
Thư viện Đại học Đông Á