Dịch giả:
Chuyên ngành:
- Tất cả chuyên ngành -
179 Những chuẩn đạo đức khác 005 Lập trình, chương trình, dữ liệu 211 Ý niệm về Thượng đế 780 Âm nhạc 534 Âm thanh và chấn động 414 Âm vị học và ngữ âm 535 Aáng sáng và hiện tượng thông ảnh 581 Đề tài chuyên biệt lịch sử tự nhiên 591 Đề tài chuyên biệt lịch sử tự nhiên 645 Đồ đạc và đồ gia dụng 749 Đồ đạc và phụ kiện 247 Đồ đạc, vật dụng trong giáo đường 685 Đồ da, sản phẩm lông thú 683 Đồ vật kim khí và dụng cụ gia tăng 525 Địa cầu (Địa lý thiên văn) 551 Địa chất học, Thủy văn, Khí tượng 553 Địa chất kinh tế 911 Địa lý lịch sử 526 Địa lý toán học 910 Địa lý và du lịch 917 Địa lý và du lịch Bắc Mỹ 919 Địa lý và du lịch các vùng khác 915 Địa lý và du lịch châu Á 914 Địa lý và du lịch châu Âu 916 Địa lý và du lịch châu Phi 918 Địa lý và du lịch Nam Mỹ 913 Địa lý và du lịch thế giới cổ 900 Địa lý và Lịch sử 240 Đức tin và đạo đức Kitô giáo 392 Đời người và đời sống gia đình 597 Động vật có xương sống máu lạnh 590 Động vật học 592 Động vật không xương sống 593 Động vật không xương sống dưới nước 594 Động vật nhuyễn thể 783 Đơn ca 512 Đại số học, lý thuyết số 175 Đạo đức giải trí và tiêu khiển 170 Đạo đức học 173 Đạo đức học tương quan gia đình 172 Đạo đức học và chính trị 174 Đạo đức nghề nghiệp 176 Đạo đức tình dục và sinh sản 178 Đạo đức tiêu thụ 177 Đạo đức về những tương quan xã hội 348 Đạo luật, pháp quy, án lệ 234 Ơn cứu độ và ơn sủng 796 Điền kinh và thể thao ngoài trời 254 Điều hành giáo xứ 733 Điêu khắc Hy Lạp, La Mã 732 Điêu khắc tới khoảng năm 500 735 Điêu khắc từ 1400 734 Điêu khắc từ 500 đến 1399 894 Altai, Ural, Hyperborean, Dravidian 283 Anh giáo 779 Ảnh chụp 769 Ấn phẩm 050 Ấn phẩm định kì 265 Bí tích và nghi thức 252 Bài giảng 272 Bách hại 030 Bách khoa từ điển 642 Bữa ăn và sắp đặt bàn ăn 616 Bệnh 632 Bệnh, sâu rầy thực vật 356 Bộ binh và binh pháp 383 Bưu chính 327 Bang giao quốc tế 912 Bản đồ 090 Bản thảo và sách hiếm 729 Bản thiết kế và trang trí nhà cửa 368 Bảo hiểm 060 Bảo tàng học 239 Biện luận học và nghệ thuật biện luận 782 Ca nhạc 758 Các đề tài khác 692 Các ứng dụng phụ thuộc 369 Các loại hội đoàn 629 Các ngành kỹ thuật xây dựng khác 222 Các sách thánh sử 224 Các sách tiên tri 290 Các tôn giáo khác 280 Các tôn giáo Kito và các hệ phái 363 Các vấn đề xã hội khác 438 Cách dùng từ tiếng Đức chuẩn 428 Cách dùng tiếng Anh chuẩn 488 Cách dùng tiếng Hy Lạp cổ 458 Cách dùng tiếng Italia chuẩn 478 Cách dùng tiếng Latin cổ 468 Cách dùng tiếng Tây Ban Nha chuẩn 698 Công đoạn cuối 624 Công chánh 600 Công nghệ (khoa học ứng dụng) 676 Công nghệ bột giấy và giấy 667 Công nghệ nhuôm, xi mạ 668 Công nghệ sản phẩm hữu cơ khác 664 Công nghệ thực phẩm 663 Công nghệ thức uống 620 Công nghệ và hoạt động liên hệ 670 Công nghiệp chế tạo 661 Công nghiệp hóa học công nghiệp 725 Công trình công cộng 648 Công việc trong nhà 221 Cựu ước 560 Cổ sinh vật học - Cổ động vật học 561 Cổ thực vật học, vi sinh hóa thạch 799 Câu cá, săn bắn 533 Cơ học chất khí 532 Cơ học chất lỏng 531 Cơ học chất rắn 521 Cơ học thiên thể 727 Cơ sở giáo dục và nghiên cứu 726 Cơ sở tôn giáo 798 Cưỡi ngựa và đua thú vật 269 Canh tân đời sống tâm linh 717 Cấu trúc trong kiến trúc cảnh quan 421 Chữ viết và âm vị học tiếng Anh 481 Chữ viết và âm vị học tiếng Hy Lạp cổ 451 Chữ viết và âm vị học tiếng Italia 471 Chữ viết và âm vị học tiếng Latin cổ 441 Chữ viết và âm vị học tiếng Pháp 774 Chụp ảnh giao thoa laser 335 Chủ nghĩa xã hội 461 Chưữ viết và âm vị học tiếng Tây Ban Nha 375 Chương trình giáo dục 321 Chính phủ và nhà nước 379 Chính sách giáo dục 320 Chính trị học 675 Chế biến da, lông thú 674 Chế biến gỗ, sản phẩm gỗ 662 Chất nổ, nhiên liệu 431 Chuữ viết và âm vị học tiếng Đức 389 Chuẩn hóa 537 Dđiện và điển tử 362 Dịch vụ an sinh xã hội 696 Dịch vụ cung ứng tiện nghi 651 Dịch vụ văn phòng 681 Dụng cụ đo đạc chính xác cao 323 Dân quyền và các quyền chính trị 250 Dòng tu và giáo hội địa phương 615 Dược học và trị liệu 587 Dương xỉ, không hạt, không hoa 665 Dầu, mỡ, sáp trong công nghiệp 325 Di dân quốc tê và thuộc địa 576 Di truyền học và thuyết tiến học 527 Du hành vũ trụ 640 Gia chánh và đời sống gia đình 255 Giáo đoàn và dòng tu 370 Giáo dục 378 Giáo dục đại học 268 Giáo dục tôn giáo 372 Giáo dục tiểu học 373 Giáo dục trung học cơ sở 374 Giáo dục trung học phổ thông 262 Giáo hội học 282 Giáo hội La Mã 281 Giáo hội tiên khởi và Đông phương 285 Giáo hội Trưởng lão, Tân giáo châu Mỹ, Giáo hội Tự trị 249 Giáo luật trong đời sống Kitô giáo 286 Giáo phái Phép rửa, Cơ đốc phục lâm 232 Giêsu Kitô và gia đình 388 Giao thông đường bộ 385 Giao thông đường sắt 386 Giao thông đường thủy (nội địa) 611 Giải phẩu người, tế bào học, mô học 617 Giải phẩu và chuyên ngành liên hệ 515 Giải tích học 518 Giải tích số 167 Giải thuyết 790 Giải trí và nghệ thuật trình diễn 271 Hàng giáo phẩm 387 Hàng hải, hàng không, không gian 688 Hàng tiêu dùng 351 Hành chính công 350 Hành chính công và khoa học quân sự 364 Hành pháp 235 Hữu thể thiêng liêng 334 Hợp tác xã 573 Hệ thống đặc biệt của động vật 411 Hệ thống chữ viết 757 Họa chân dung 366 Hội đoàn 267 Hội đoàn tuyên giáo 750 Hội họa và tranh vẽ 516 Hình học 547 Hóa học hữu cơ 543 Hóa học phân tích 540 Hóa học và các khoa học liên kết 546 Hóa học vô cơ 541 Hóa lý và lý thuyết khóa học 566 Hóa thạch động vật có dây sống 569 Hóa thạch động vật có vú 567 Hóa thạch động vật có xương sống máu lạnh 565 Hóa thạch động vật chân đốt 562 Hóa thạch động vật không xương sống 563 Hóa thạch động vật không xương sống 564 Hóa thạch động vật thân mềm, sên 568 Hóa thạch loài chim 359 Hải quân và binh pháp 622 Hầm mỏ và các hoạt động liên hệ 130 Hiện tượng huyền bí, siêu nhiên 633 Hoa màu và trang trại 772 In ảnh bằng muối kim loại 773 In ảnh bằng thuốc màu 686 In ấn và hoạt động liên hệ 765 In chạm khắc kim loại 767 In khắc axit, khắc ngòi khô 766 In khắc nạo 764 In màu, in lụa 763 In thạch bản (In phẳng) 357 Kỵ binh và binh pháp 625 Kỹ thuật đường sắt, đường bộ 660 Kỹ thuật hóa học 627 Kỹ thuật thủy lợi 542 Kỹ thuật, trang bị, vật liệu 522 Kỹ thuật, trang bị, vật liệu 771 Kỹ thuật, trang thiết bị 751 Kỹ thuật, trang thiết bị, thể loại 631 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu 740 Ký họa và nghệ thuật trang trí 741 Ký họa và tranh ký họa 657 Kế toán 721 Kết cấu kiến trúc 358 Không quân và lực lượng đặc biệt 736 Khắc chạm 739 Khắc kim loại 785 Khúc nhạc và nhạc cụ theo bè 570 Khoa học đời sống - Sinh học 550 Khoa học cơ đất 355 Khoa học quân sự 623 Khoa học quân sự và công trình biển 500 Khoa học tự nhiên và Toán học 020 Khoa học Thông tin và Thư viện 557 Khoa học trái đất Bắc Mỹ 559 Khoa học trái đất các vùng khác 555 Khoa học trái đất châu Á 554 Khoa học trái đất châu Âu 556 Khoa học trái đất châu Phi 558 Khoa học trái đất Nam Mỹ 215 Khoa học và tôn giáo 300 Khoa học xã hội 549 Khoáng vật học 728 Khu nhà ở và cơ sở liên hệ 716 Kiến thiết phong cảnh bằng cỏ 715 Kiến thiết phong cảnh bằng cây cối 714 Kiến thiết phong cảnh bằng nước 713 Kiến thiết phong cảnh cho giao thông 720 Kiến trúc 712 Kiến trúc cảnh quan 723 Kiến trúc năm 300-1399 722 Kiến trúc tới khoảng năm 300 724 Kiến trúc từ năm 1400 673 Kim loại không có sắt 248 Kinh nghiệm, đời sống Kitô giáo 333 Kinh tế đất đai và năng lượng 330 Kinh tế học 331 Kinh tế lao động 337 Kinh tế quốc tế 332 Kinh tế tài chính 339 Kinh tế vĩ mô 230 Kito giáo, Thần học Kito giáo 974 Lịch sử Đông Bắc Hoa Kỳ 959 Lịch sử Đông Nam Á 975 Lịch sử Đông Nam Hoa Kỳ 932 Lịch sử Ai Cập đến 640 962 Lịch sử Ai Cập và Sudan 965 Lịch sử Algeri 942 Lịch sử Anh và xứ Wales 953 Lịch sử Ả rập và phụ cận 934 Lịch sử Ấn Độ đến 647 982 Lịch sử Argentina 994 Lịch sử Úc 945 Lịch sử bán đảo Italia và phụ cận 948 Lịch sử Bắc Âu 936 Lịch sử Bắc Âu, Tây Italia đến 499 970 Lịch sử Bắc Mỹ 984 Lịch sử Bolivia 981 Lịch sử Brazil 997 Lịch sử các đảo Đại Tây Dương 998 Lịch sử các đảo Bắc cực và Nam cực 969 Lịch sử các đảo Nam Ấn Độ Dương 949 Lịch sử các nước châu Âu khác 990 Lịch sử các vùng khác 939 Lịch sử các vùng khác đến 640 971 Lịch sử Canada 950 Lịch sử châu Á - Viễn Đông 940 Lịch sử châu Âu 960 Lịch sử châu Phi 983 Lịch sử Chi Lê 986 Lịch sử Colombia và Ecuador 963 Lịch sử Ethiopia và Eritrea 988 Lịch sử Guiana 973 Lịch sử Hoa Kỳ 938 Lịch sử Hy Lạp đến 323 955 Lịch sử Iran 937 Lịch sử Italia và phụ cận đến 476 277 Lịch sử Kito giáo Bắc Mỹ 279 Lịch sử Kito giáo các vùng khác 275 Lịch sử Kito giáo châu Á 274 Lịch sử Kito giáo châu Âu 276 Lịch sử Kito giáo châu Phi 278 Lịch sử Kito giáo Nam Mỹ 270 Lịch sử Kito giáo và giáo hội Kito 935 Lịch sử Lưỡng Hà, Iran đến 499 995 Lịch sử Melanesia, New Guinea 979 Lịch sử miền Tây Hoa Kỳ, triền núi Thái Bình Dương 954 Lịch sử Nam Á, Ấn Độ 980 Lịch sử Nam Mỹ 968 Lịch sử Nam Phi - Cộng hòa Nam Phi 993 Lịch sử New Zealand 947 Lịch sử Nga, Đông Âu 952 Lịch sử Nhật 933 Lịch sử Palastine đến 70 989 Lịch sử Paraguay và Uruguary 985 Lịch sử Peru 944 Lịch sử Pháp và Monaco 941 Lịch sử quần đảo Anh 578 Lịch sử tự nhiên của sinh học 946 Lịch sử Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha 964 Lịch sử Tây Bắc châu Phi và các đảo 966 Lịch sử Tây châu Phi và các đảo 930 Lịch sử thế giới cổ đại 999 Lịch sử thế giới ngoài trái đất 958 Lịch sử Trung Á 943 Lịch sử Trung Âu Đức 956 Lịch sử Trung Đông (Cận Đông) 977 Lịch sử Trung Bắc Hoa Kỳ 972 Lịch sử Trung Mỹ, Mexico 976 Lịch sử Trung Nam Hoa Kỳ 967 Lịch sử Trung Phi 931 Lịch sử Trung Quốc đế 420 951 Lịch sử Trung Quốc và phụ cận 961 Lịch sử Tunisi và Lybi 996 Lịch sử vùng khác ở Thái Bình Dương 957 Lịch sử vùng Siberia 987 Lịch sử Venezuela 978 Lịch sử viễn Tây Hoa Kỳ 528 Lịch thiên văn 695 Lợp mái nhà 353 Lĩnh vực đặt thù của hành chính công 005 Lập trình máy tính, chương trình, dữ liệu 596 Loài có dây sống 595 Loài chân đốt 598 Loài chim 599 Loài thú 160 Logic học 168 Luận cứ và thuyết phục 340 Luật học 345 Luật hình sự 342 Luật hiến pháp và hành chính 344 Luật lao động, thuế, thương mại, công nghiệp 341 Luật quốc tế 343 Luật quân sự, thuế, thương mại, công nghiệp 349 Luật thẩm quyền đặc biệt, quản hạt 669 Luyện kim 752 Màu sắc 259 Mục vụ chăm sóc gia đình và cá nhân 646 May vá, trang phục, đời sống cá nhân 326 Nô lệ và giải phóng nô lệ 630 Nông nghiệp và công nghệ liên hệ 677 Ngành dệt 694 Ngành mộc 263 Ngày, giờ, nơi tuân thủ giới luật 400 Ngôn ngữ 493 Ngôn ngữ Á - Âu phi Xê - mít 491 Ngôn ngữ Đông Ấn - Âu và Celtes 496 Ngôn ngữ châu Phi 430 Ngôn ngữ gốc Đức và tiếng Đức 459 Ngôn ngữ gốc Romania và Rhetia 410 Ngôn ngữ học 418 Ngôn ngữ học ứng dụng 480 Ngôn ngữ Hellenic - Tiếng Hy Lạp cổ 470 Ngôn ngữ Italia - Tiếng Latin 419 Ngôn ngữ ký hiệu 477 Ngôn ngữ Latin cổ 492 Ngôn ngữ phi Á - Âu Xê - mít 440 Ngôn ngữ Roman - tiếng Pháp 497 Ngôn ngữ thổ dân Bắc Mỹ 498 Ngôn ngữ thổ dân Nam Mỹ 495 Ngôn ngữ vùng Đông và Đông Nam Á 494 Ngôn ngữ vùng Atali, Ural, Hyperborean, Dravadian 165 Ngụy biện và căn nguyên của sai lầm 229 Ngụy kinh và ngụy thư 636 Nghề chăn nuôi gia súc 666 Nghề gốm và công nghệ liên hệ 635 Nghề làm vườn 682 Nghề thợ rèn 760 Nghệ thuật đồ họa, ấn loát, ấn phẩm 710 Nghệ thuật cảnh quan và đô thị 738 Nghệ thuật gốm sứ 730 Nghệ thuật tạo hình, Điêu khắc 745 Nghệ thuật trang trí 700 Nghệ thuật, Mỹ thuật và trang trí 395 Nghi thức 638 Nghiên cứu nuôi cấy côn trùng 449 Ngoôn ngữ Provence và Catalan 382 Ngoại thương 511 Nguyên tắc tổng quát 781 Nguyên tắc tổng quát và thể loại 643 Nhà ở và trang thiết bị trong nhà 322 Nhà nước và các nhóm có tổ chức 365 Nhà tù và trại giam 371 Nhà trường và các hoạt động giáo dục 437 Những biến thể của tiếng Đức 427 Những biến thể của tiếng Anh 487 Những biến thể của tiếng Hy Lạp cổ 457 Những biến thể của tiếng Italia 447 Những biến thể của tiếng Pháp 467 Những biến thể của tiếng Tây Ban Nha 367 Những câu lạc bộ tổng quát 289 Những giáo phái khác 171 Những hệ thống đạo đức học 439 Những ngôn ngữ gốc Đức khác 489 Những ngôn ngữ gốc Hy Lạp khác 479 Những ngôn ngữ gốc Latin khác 490 Những ngôn ngữ khác 499 Những ngôn ngữ khác 182 Những triết học Hy lạp tiền Socrates 218 Nhân loại 233 Nhân loại học 552 Nham thạch học 787 Nhạc cụ dây 786 Nhạc cụ phím 784 Nhạc cụ và hòa tấu 152 Nhận định, hành động, cảm xúc 120 Nhận thức luận, thuyết nhân quả 536 Nhiệt học 770 Nhiếp ảnh, hình ảnh 529 Niên đại học 649 Nuôi dạy con và săn sóc gia đình 614 Phát hiện và ngăn ngừa bệnh 618 Phụ khoa và chuyên ngành 545 Phân tích định lượng 544 Phân tích định tính 759 Phân theo lịch sử, địa lý, cá nhân 169 Phép loại suy 417 Phương ngữ học, ngôn ngữ học lịch sử 162 Phương pháp diễn dịch 161 Phương pháp quy nạp 243 Phúc âm dành cho cá nhân 226 Phúc âm và tông đồ công vụ 719 Phong cảnh thiên nhiên 788 Phong cầm 399 Phong tục chiến tranh và ngoại giao 393 Phong tục mai táng 394 Phong tục tổng quát 390 Phong tục, nghi thức, dân gian 647 Quản lý cơ sở công cộng 658 Quản lý tổng quát 650 Quản lý và dịch vụ phụ thuộc 354 Quản trị kinh tế và môi sinh 659 Quảng cáo và quan hệ công cộng 588 Rêu 228 Sách Khải huyền 246 Sử dụng nghệ thuật trong Kitô giáo 513 Số học 789 Số tùy chọn 613 Sức khỏe 697 Sưởi, thông gió, điều hòa không khí 080 Sưu tập tổng quát 639 Săn bắt, câu cá, bảo tồn môi trường 672 Sắt, thép, hợp kim có sắt 679 Sản phẩm có tính chất đặc biệt khác 680 Sản phẩm chuyên dựng 693 Sản phẩm chuyên dụng 678 Sản phẩm dẻo, đàn hồi 338 Sản xuất 671 Sản xuất kim loại 637 Sản xuất sữa và sản phẩm liên quan 684 Sản xuất và sửa chữa đồ gia dụng 110 Siêu hình học 572 Sinh hóa học 612 Sinh lý học người 571 Sinh lý học và đề tài liên hệ 577 Sinh thái học 336 Tài chính công 242 Tác phẩm về tín ngưỡng 200 Tôn giáo 514 Tôpô học 347 Tố tụng dân sự và tòa án 653 Tốc ký 413 Từ điển 433 Từ điển Đức 423 Từ điển tiếng Anh 483 Từ điển tiếng Hy Lạp cổ 453 Từ điển tiếng Italia 473 Từ điển tiếng Latin cổ 443 Từ điển tiếng Pháp 538 Từ học 412 Từ nguyên học 432 Từ nguyên học tiếng Đức 422 Từ nguyên học tiếng Anh 482 Từ nguyên học tiếng Hy Lạp cổ 452 Từ nguyên học tiếng Italia 472 Từ nguyên học tiếng Latin cổ 442 Từ nguyên học tiếng Pháp 000 Tổng quát 150 Tâm lý học 156 Tâm lý học đối chiếu 158 Tâm lý học ứng dụng 155 Tâm lý học khác biệt và phát triển 225 Tân ước 346 Tư pháp 462 Tưừ điển tiếng Tây Ban Nha 166 Tam đoạn luận 238 Tín lý và giáo lý 761 Tạo hình nổi 220 Thánh kinh 223 Thánh thi 264 Thờ tự công cộng 310 Thống kê 317 Thống kê tổng quát Bắc Mỹ 319 Thống kê tổng quát các vùng khác 315 Thống kê tổng quát châu Á 314 Thống kê tổng quát châu Âu 316 Thống kê tổng quát châu Phi 318 Thống kê tổng quát Nam Mỹ 582 Thực vật có hạt 580 Thực vật học 575 Thực vật học 583 Thực vật hai lá mầm 585 Thực vật hạt trần 586 Thực vật không hạt 584 Thực vật một lá mầm 641 Thức ăn, nước uống 754 Thể loại 797 Thể thao dưới nước và trên không 227 Thư của các tông đồ 010 Thư mục học 212 Thượng đế 231 Thượng đế 381 Thương mại nội địa 380 Thương mại, truyền thông, vận tải 214 Thần học 261 Thần học liên quan đến xã hội 241 Thần học luân lý 260 Thần học xã hội và giáo hội 523 Thiên thể và hiện tượng đặc biệt 520 Thiên văn học và khoa học liên hệ 718 Thiết kế cảnh quan nghĩa trang 711 Thiết kế khu vực (Mỹ thuật đô thị) 251 Thuyết giáo 213 Thuyết sáng tạo 236 Thuyết tận thế 644 Tiện ích trong nhà 920 Tiểu sử, gia phả 154 Tiềm thức và các trạng thái biến đổi 737 Tiền đúc, huy chương 324 Tiến hành chính trị 153 Tiến trình của trí tuệ 328 Tiến trình lập pháp 731 Tiến trình, hình thức, chủ đề điêu khắc 429 Tiếng Anh cổ 420 Tiếng Anh và tiếng Anh cổ 469 Tiếng Bồ Đào Nha 450 Tiếng Italia, Romania, Rhaetia 460 Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha 284 Tin lành gốc châu Âu 548 Tinh thể học 510 Toán học 753 Trừu tượng, biểu tượng, thần thoại 791 Trình diễn công cộng 792 Trình diễn sân khấu 793 Trò chơi giải trí trong nhà 794 Trò chơi kĩ năng trong nhà 795 Trò chơi may mắn (đỏ, đen) 140 Trường phái triết học đặc thù 778 Trường phái, thể loại nhiếp ảnh 748 Trang trí bằng thủy tinh 746 Trang trí bằng vải 747 Trang trí nội thất 273 Tranh luận tín lý và dị giáo 755 Tranh tôn giáo 634 Trại cây ăn quả, lâm học 180 Triết cổ đại, trung cổ, phương Đông 195 Triết học Ý 193 Triết học Đức, Áo 185 Triết học Aristotle 198 Triết học Bắc Âu 199 Triết học các vùng khác 186 Triết học hoài nghi và Plato hiện đại 188 Triết học khắc kỉ 187 Triết học khoái lạc 197 Triết học Liên Xô cũ 191 Triết học Mỹ và Canada 183 Triết học ngụy biện và Socrates 194 Triết học Pháp 181 Triết học phương Đông 190 Triết học phương Tây hiện đại 189 Triết học phương Tây Trung cổ 184 Triết học Plato 192 Triết học quần đảo Anh 196 Triết học Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha 100 Triết học và tâm lý học 210 Triết lý và học thuyết tôn giáo 266 Truyền giáo 384 Truyền thông 070 Truyền thông, báo chí và xuất bản 628 Vệ sinh và công trình đô thị 893 Văn học Á - Phi không thuộc Xê - mít 892 Văn học Á - Phi thuộc Xê - mít 850 Văn học Ý, Romania, Rhaetia 891 Văn học Đông Ấn - Âu 895 Văn học Đông và Đông Nam Á 820 Văn học Anh - Anh cổ 810 Văn học Anh - Mỹ 897 Văn học Bắc Mỹ 890 Văn học các ngôn ngữ khác 899 Văn học châu Úc và văn học khác 896 Văn học châu Phi 880 Văn học Hellenic, Hy Lạp cổ 870 Văn học Italia - Latin 898 Văn học Nam Mỹ 830 Văn học ngôn ngữ Đức 840 Văn học ngôn ngữ Roman 860 Văn học Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha 800 Văn học và Tu từ học 398 Văn hóa dân gian 253 Văn phòng mục vụ, thần học mục vụ 415 Văn phạm 435 Văn phạm tiếng Đức 425 Văn phạm tiếng Anh 485 Văn phạm tiếng Hy Lạp cổ 455 Văn phạm tiếng Italia 475 Văn phạm tiếng Latin cổ 445 Văn phạm tiếng Pháp 465 Văn phạm tiếng Tây Ban Nha 361 Vấn đề an sinh xã hội tổng quát 352 Vấn đề tổng quát 360 Vấn đề xã hội và cơ quan cứu tế, đoàn thể xã hội 742 Vẽ phối cảnh 743 Vẽ và tranh vẽ theo đề tài 621 Vật lý ứng dụng 530 Vật lý học 539 Vật lý hiện đại 691 Vật liệu xây dựng 579 Vi sinh vật, nấm tảo 519 Xác suất và toán học ứng dụng 004 Xử lý dữ liệu- Tin học 652 Xử lý văn bản 690 Xây dựng 610 Y học - Y khoa 619 Y học thực nghiệm 687 Y phục và phụ tùng 391 Y phục và phong cách cá nhân